Bước tới nội dung

antirabique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ti.ʁa.bik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực antirabique
/ɑ̃.ti.ʁa.bik/
antirabique
/ɑ̃.ti.ʁa.bik/
Giống cái antirabique
/ɑ̃.ti.ʁa.bik/
antirabique
/ɑ̃.ti.ʁa.bik/

antirabique /ɑ̃.ti.ʁa.bik/

  1. (Y học) Phòng bệnh dại.

Tham khảo

[sửa]