Bước tới nội dung

antiritualism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈrɪ.tʃə.wə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

antiritualism /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈrɪ.tʃə.wə.ˌlɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa chống nghi thức.

Tham khảo

[sửa]