antitobacco
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.tə.ˈbæ.ˌkoʊ/
Tính từ
[sửa]antitobacco /ˌæn.ˌtɑɪ.tə.ˈbæ.ˌkoʊ/
Tham khảo
[sửa]- "antitobacco", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
antitobacco /ˌæn.ˌtɑɪ.tə.ˈbæ.ˌkoʊ/