antityphoid
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈtɑɪ.ˌfɔɪd/
Tính từ
[sửa]antityphoid /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈtɑɪ.ˌfɔɪd/
Tham khảo
[sửa]- "antityphoid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
antityphoid /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈtɑɪ.ˌfɔɪd/