Bước tới nội dung

anvende

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å anvende
Hiện tại chỉ ngôi anvender
Quá khứ anvendte
Động tính từ quá khứ anvendt
Động tính từ hiện tại

anvende

  1. Dùng, sử dụng, áp dụng, ứng dụng.
    Engelsk kan anvendes nesten over alt.
    å anvende tid og penger på noe

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]