anvende
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å anvende |
Hiện tại chỉ ngôi | anvender |
Quá khứ | anvendte |
Động tính từ quá khứ | anvendt |
Động tính từ hiện tại | — |
anvende
- Dùng, sử dụng, áp dụng, ứng dụng.
- Engelsk kan anvendes nesten over alt.
- å anvende tid og penger på noe
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) anvendelig : Thực dụng, thực tiễn.
- (1) anvendelse gđ: Sự dùng, sử dụng, áp dụng, ứng dụng.
Tham khảo
[sửa]- "anvende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)