Bước tới nội dung

anxiousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæŋk.ʃəs.nəs/

Danh từ

[sửa]

anxiousness /ˈæŋk.ʃəs.nəs/

  1. Xem anxious

Tham khảo

[sửa]