Bước tới nội dung

aoriste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ɔ.ʁist/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
aoriste
/a.ɔ.ʁist/
aoriste
/a.ɔ.ʁist/

aoriste /a.ɔ.ʁist/

  1. (Ngôn ngữ học) Thời bất định (tiếng Hy Lạp).

Tham khảo

[sửa]