Bước tới nội dung

apercevoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.pɛʁ.sə.vwaʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

apercevoir ngoại động từ /a.pɛʁ.sə.vwaʁ/

  1. Nhìn thấy.
    On l’a aperçu qui traversait la rue — người ta đã thấy hắn băng qua đường
  2. Nhận thấy, nhận ra.
    "se garder de laisser apercevoir sa méfiance" (Stendh.) — tránh để lộ nỗi hoài nghi của mình
    Ils se sont aperçus dans la rue — họ đã nhận ra nhau ngoài phố

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]