nhìn thấy
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲi̤n˨˩ tʰəj˧˥ | ɲin˧˧ tʰə̰j˩˧ | ɲɨn˨˩ tʰəj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲin˧˧ tʰəj˩˩ | ɲin˧˧ tʰə̰j˩˧ |
Tính từ
[sửa]- Là một khái niệm miêu tả khả năng nhìn được, thấy được.