perdre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɛʁdʁ/
Ngoại động từ
[sửa]perdre ngoại động từ /pɛʁdʁ/
- Mất.
- Perdre sa place — mất chỗ
- Perdre un mouchoir — mất một cái khăn tay
- Les arbres perdent leurs feuilles en automne — cây mất (trụi) lá về mùa thu
- Perdre la trace — mất hút
- Il a perdu son père — ông cụ anh ta đã mất
- Thua.
- Perdre un pari — thua cuộc
- Làm hỏng, làm hư hỏng.
- Les orages ont perdu les moissons — dông làm hỏng mùa màng
- Les mauvaises fréquentations l’ont perdu — chơi bời với bạn xấu đã làm nó hư hỏng đi
- Làm lụi bại, làm khánh kiệt; làm mất uy tín.
- Le jeu le perdra — cờ bạc sẽ làm nó lụn bại đi
- Làm lạc.
- Perdre un touriste — làm lạc người khách du lịch
- Bỏ.
- Perdre une mauvaise habitude — bỏ một thói xấu
- Bỏ lỡ, bỏ mất.
- Perdre s’occasion — bỏ lở cơ hội
- Phí.
- Perdre le temps — phí thì giờ
- n' avoir rien à perdre — có mất gì đâu
- perdre contenance — xem contenance
- perdre de vue — quên, sao lãng
- Ne perdez pas de vue vos devoirs — chớ sao lãng bổn phận+ mất hút+ không gặp; thôi không giao thiệp (với ai)
- perdre du terrain — xem terrain
- perdre haleine — hết hơi, đứt hơi
- perdre le tête — xem tête
- perdre le vie — xem vie
- perdre le nord — xem nord
- perdre patience — xem patience
- perdre pied — hẫng chân+ không biết làm gì, không biết ăn nói thế nào
- perdre ses pas — phí công vô ích
- perdre terre — (hàng hải) không nhìn thấy đất liền nữa
Nội động từ
[sửa]perdre nội động từ /pɛʁdʁ/
- Giảm giá.
- Les grains perdent en vieillissant — hạt để lâu giảm giá
- Kém uy tín.
- Perdre dans l’opinion publique — kém uy tín trong dư luận
- Thua lỗ.
- Perdre sur une marchandise — lỗ về một món hàng
- Rò.
- Broc qui perd — bình rò
Tham khảo
[sửa]- "perdre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)