Bước tới nội dung

aphorist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæ.fə.ˌrɪst/

Danh từ

[sửa]

aphorist /ˈæ.fə.ˌrɪst/

  1. Xem aphorism

Tham khảo

[sửa]