Bước tới nội dung

apochromatic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæ.pə.kroʊ.ˈmæ.tɪk/

Tính từ

[sửa]

apochromatic /ˌæ.pə.kroʊ.ˈmæ.tɪk/

  1. (Vật lý) Tiêu sắc phức, apôcrômatic.

Tham khảo

[sửa]