apochromatic
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌæ.pə.kroʊ.ˈmæ.tɪk/
Tính từ[sửa]
apochromatic /ˌæ.pə.kroʊ.ˈmæ.tɪk/
- (Vật lý) Tiêu sắc phức, apôcrômatic.
Tham khảo[sửa]
- "apochromatic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)