Bước tới nội dung

apoenzyme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæ.poʊ.ˈɛn.ˌzɑɪm/

Danh từ

[sửa]

apoenzyme /ˌæ.poʊ.ˈɛn.ˌzɑɪm/

  1. (Sinh học) Apoenzim (phần protein đặc hiệu của một enzim).

Tham khảo

[sửa]