Bước tới nội dung

apomict

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæ.pə.ˌmɪkt/

Danh từ

[sửa]

apomict /ˈæ.pə.ˌmɪkt/

  1. (Sinh học) Kiểu sản sinh vô tính.

Tham khảo

[sửa]