apostille
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
apostilles /a.pɔs.tij/ |
apostilles /a.pɔs.tij/ |
apostille gc
Tham khảo
[sửa]- "apostille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
apostilles /a.pɔs.tij/ |
apostilles /a.pɔs.tij/ |
apostille gc