Bước tới nội dung

apothecium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæ.pə.ˈθi.ʃi.əm/

Danh từ

[sửa]

apothecium số nhiều apothecia /ˌæ.pə.ˈθi.ʃi.əm/

  1. (Thực vật học) Quả thế đĩa.

Tham khảo

[sửa]