apothecium
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæ.pə.ˈθi.ʃi.əm/
Danh từ
[sửa]apothecium số nhiều apothecia /ˌæ.pə.ˈθi.ʃi.əm/
- (Thực vật học) Quả thế đĩa.
Tham khảo
[sửa]- "apothecium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)