Bước tới nội dung

appât

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
appât
/a.pa/
appâts
/a.pa/

appât /a.pa/

  1. Mồi.
    Les appâts pour la pêche — mồi câu
    Mettre l’appât à l’hameçon — móc mồi vào lưỡi câu
    Poisson qui mord à l’appât — cá đớp mồi
    L’appât de la richesse — mồi phú quý

Tham khảo

[sửa]