appât
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.pa/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
appât /a.pa/ |
appâts /a.pa/ |
appât gđ /a.pa/
- Mồi.
- Les appâts pour la pêche — mồi câu
- Mettre l’appât à l’hameçon — móc mồi vào lưỡi câu
- Poisson qui mord à l’appât — cá đớp mồi
- L’appât de la richesse — mồi phú quý
Tham khảo
[sửa]- "appât", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)