Bước tới nội dung

apparentness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈpɛr.ənt.nəs/

Danh từ

[sửa]

apparentness /ə.ˈpɛr.ənt.nəs/

  1. Xem apparent

Tham khảo

[sửa]