appartement
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.paʁ.tə.mɑ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| appartement /a.paʁ.tə.mɑ̃/ |
appartements /a.paʁ.tə.mɑ̃/ |
appartement gđ /a.paʁ.tə.mɑ̃/
- Căn hộ.
- Il y a deux appartements par étage dans cet immeuble — nhà này mỗi tầng có hai căn hộ
- Appartement à louer — căn hộ cho thuê
- Être propriétaire de son appartement — làm chủ căn hộ của mình
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “appartement”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)