căn hộ
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kan˧˧ ho̰ʔ˨˩ | kaŋ˧˥ ho̰˨˨ | kaŋ˧˧ ho˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kan˧˥ ho˨˨ | kan˧˥ ho̰˨˨ | kan˧˥˧ ho̰˨˨ |
Danh từ[sửa]
căn hộ
- Đơn vị sinh sống, dành cho một hộ gia đình, trong tòa nhà chung cư.
- Chỗ ở riêng biệt của một gia đình trong một khu nhà lớn, bao gồm buồng ở, bếp, buồng vệ sinh, v.v.
- căn hộ khép kín
- mua một căn hộ ở khu chung cư
Dịch[sửa]
Bản dịch
|
Từ liên hệ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Căn hộ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam