appell

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít appell appellen
Số nhiều appeller appellene

appell

  1. Sự, lời kêu gọi, hô hào, hiệu triệu.
    Paven sendte ut en appell om fred.
  2. Sự hưởng ứng, đáp ứng.
    å ha stor/liten appell — Được sự hưởng ứng, lớn lao/ít ỏi.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]