appell
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | appell | appellen |
Số nhiều | appeller | appellene |
appell gđ
- Sự, lời kêu gọi, hô hào, hiệu triệu.
- Paven sendte ut en appell om fred.
- Sự hưởng ứng, đáp ứng.
- å ha stor/liten appell — Được sự hưởng ứng, lớn lao/ít ỏi.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (2) publikumsappell: Sự hưởng ứng của quần chúng.
Tham khảo[sửa]
- "appell". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)