appetitt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | appetitt | appetitten |
Số nhiều | appetitter | appetittene |
appetitt gđ
- Sự ngon miệng, muốn ăn, thèm ăn.
- å ha appetitt på noe
- å miste appetitten
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) appetittlig : Sạch sẽ, hấp dẫn, ngon lành.
Tham khảo
[sửa]- "appetitt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)