Bước tới nội dung

applaudable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈplɔ.də.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

applaudable /ə.ˈplɔ.də.bᵊl/

  1. Xem applaud

Tham khảo

[sửa]