Bước tới nội dung

apporteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

apporteur

  1. Đưa đến, đem đến, mang đến.
    Un actionnaire apporteur — cổ đông góp vốn

Danh từ

[sửa]

apporteur

  1. Người đem đến, người mang đến.

Tham khảo

[sửa]