Bước tới nội dung

appositive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈpɑː.zə.tɪv/

Tính từ

[sửa]

appositive /ə.ˈpɑː.zə.tɪv/

  1. Làm đồng vị ngữ.

Tham khảo

[sửa]