appréciateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.pʁe.sja.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
appréciateur /a.pʁe.sja.tœʁ/ |
appréciateur /a.pʁe.sja.tœʁ/ |
appréciateur gđ /a.pʁe.sja.tœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "appréciateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)