Bước tới nội dung

appréciateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.pʁe.sja.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
appréciateur
/a.pʁe.sja.tœʁ/
appréciateur
/a.pʁe.sja.tœʁ/

appréciateur /a.pʁe.sja.tœʁ/

  1. Người đánh giá.

Tham khảo

[sửa]