Bước tới nội dung

appreciatively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈpri.ʃə.tɪv.li/

Phó từ

[sửa]

appreciatively /ə.ˈpri.ʃə.tɪv.li/

  1. Khen ngợi, tán dương, tán thưởng.

Tham khảo

[sửa]