Bước tới nội dung

apprenant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.pʁǝ.nɑ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít apprenant
/a.pʁǝ.nɑ̃/
apprenant
/a.pʁǝ.nɑ̃/
Số nhiều apprenant
/a.pʁǝ.nɑ̃/
apprenant
/a.pʁǝ.nɑ̃/

apprenant /a.pʁǝ.nɑ̃/

  1. Người học.

Tham khảo

[sửa]