Bước tới nội dung

après-dîner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.pʁɛ.di.ne/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
après-dîner
/a.pʁɛ.di.ne/
après-dîners
/a.pʁɛ.di.ne/

après-dîner /a.pʁɛ.di.ne/

  1. (Tiếng địa phương) Buổi chiều (sau bữa ăn).

Tham khảo

[sửa]