Bước tới nội dung

après-ski

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.pʁɛs.ki/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
après-ski
/a.pʁɛs.ki/
après-ski
/a.pʁɛs.ki/

après-ski /a.pʁɛs.ki/

  1. Giày ấm (đi khi nghỉ trượt tuyết).

Tham khảo

[sửa]