aquatic
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | | [ə.ˈkwɑː.tɪk] |
Tính từ[sửa]
aquatic /ə.ˈkwɑː.tɪk/
- Sống ở nước, mọc ở nước.
- (Thể dục, thể thao) Chơi ở dưới nước (ví dụ bóng nước... ).
Tham khảo[sửa]