aquatically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈkwɑː.tɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]aquatically /ə.ˈkwɑː.tɪ.kəl.li/
- Xem aquatic
Tham khảo
[sửa]- "aquatically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
aquatically /ə.ˈkwɑː.tɪ.kəl.li/