Bước tới nội dung

aquatically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈkwɑː.tɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

aquatically /ə.ˈkwɑː.tɪ.kəl.li/

  1. Xem aquatic

Tham khảo

[sửa]