Bước tới nội dung

aréole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ʁe.ɔl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
aréole
/a.ʁe.ɔl/
aréoles
/a.ʁe.ɔl/

aréole gc /a.ʁe.ɔl/

  1. (Giải phẫu, y học, thiên văn học) ) quầng.
    Aréole mammaire — quầng vú
  2. (Thực vật học) Núm.

Tham khảo

[sửa]