Bước tới nội dung

aréopage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ʁe.ɔ.paʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
aréopage
/a.ʁe.ɔ.paʒ/
aréopages
/a.ʁe.ɔ.paʒ/

aréopage /a.ʁe.ɔ.paʒ/

  1. Hội đồng bác học.
  2. (Aéropage) (sử học) tòa án A-ten.

Tham khảo

[sửa]