tòa án
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
twa̤ː˨˩ aːn˧˥ | twaː˧˧ a̰ːŋ˩˧ | twaː˨˩ aːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
twa˧˧ aːn˩˩ | twa˧˧ a̰ːn˩˧ |
Danh từ[sửa]
tòa án
- Toà án.
- Cơ quan nhà nước chuyên việc xét xử các vụ án.
- Toà án dân sự.
- Toà án quân sự.
- Toà án tối cao.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "tòa án". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)