araméen
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.ʁa.me.ɛ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | araméen /a.ʁa.me.ɛ̃/ |
araméens /a.ʁa.me.ɛ̃/ |
Giống cái | araméenne /a.ʁa.me.ɛn/ |
araméennes /a.ʁa.me.ɛn/ |
araméen /a.ʁa.me.ɛ̃/
- (Thuộc) Người Xê Mit ở Xiri và thượng nguồn Mêzôpôtami (thời cổ đại).
Tham khảo[sửa]
- "araméen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)