Bước tới nội dung

aramon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ʁa.mɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
aramon
/a.ʁa.mɔ̃/
aramon
/a.ʁa.mɔ̃/

aramon /a.ʁa.mɔ̃/

  1. Giống nho aramon (trồng ở miền nam nước Pháp).

Tham khảo

[sửa]