Bước tới nội dung

arbalète

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʁ.ba.lɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
arbalète
/aʁ.ba.lɛt/
arbalètes
/aʁ.ba.lɛt/

arbalète gc /aʁ.ba.lɛt/

  1. Cái nỏ.
    Tirer à l’arbalète — bắn nỏ

Tham khảo

[sửa]