arbeide
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å arbeide |
Hiện tại chỉ ngôi | arbeider |
Quá khứ | arbeidde, arbeidet |
Động tính từ quá khứ | arbeidd, arbeidet |
Động tính từ hiện tại | — |
arbeide
- Làm việc.
- Jeg arbeider på likningskontoret.
- å arbeide seg opp fra ingenting — Tay trắng làm nên.
- Bận rộn, chăm lo (việc gì).
- Jeg arbeider med slike problemer hver dag.
- å arbeide for noe — Tranh đấu cho việc gì.
- Hoạt động, chạy.
- Denne maskinen arbeider som den skal.
- Pasientens hjerte arbeidet normalt.
Tham khảo
[sửa]- "arbeide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)