arbeidstid
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | arbeidstid | arbeidstida, arbeidstiden |
Số nhiều | — | — |
arbeidstid gđc
- Giờ làm việc, thời gian làm việc.
- Min arbeidstid er fra 8 til 15.
- Ring meg i arbeidstiden!
- å kjempe for kortere arbeidstid
Tham khảo
[sửa]- "arbeidstid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)