arbitrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /aʁ.bit.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

arbitrer ngoại động từ /aʁ.bit.ʁe/

  1. Làm trọng tài.
    Arbitrer un match de football — làm trọng tài trận đá bóng
  2. Quyết đoán.
  3. (Kinh tế) Tài chính buôn (ngoại hối... ).

Tham khảo[sửa]