arbre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

arbre

Cách phát âm[sửa]

Pháp (Ba Lê)

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
arbre
/aʁbʁ/
arbres
/aʁbʁ/

arbre /aʁbʁ/

  1. Cây gỗ, cây to.
    A l’ombre d’un arbre — dưới bóng cây
    Arbre fruitier — cây ăn quả
    Arbre d’ornement — cây kiểng
    Arbre branchu/feuillu/moussu/noueux — cây nhiều cành/nhiều lá/phủ rêu/nhiều mắt
    Au sommet de l’arbre, au pied de l’arbre — ở ngọn cây, ở gốc cây
    Planter des arbres — trồng cây
    Abattre des arbres — đốn cây
  2. (Kỹ thuật) Trục.
    Arbre à cames — trục cam
    arbre généalogique — cây phả hệ
    arbre de la croix — thập tự giá nơi chúa Giê Xu bị đóng đinh
    arbre de Noël — cây Nô-en
    c’est au fruit qu’on connaît l’arbre — nhìn quả biết cây thế nào (nhìn kết quả biết ngay tác giả là người thế nào)
    entre l’arbre et l’écorce, il ne faut pas mettre le doigt — không nên dính vào những việc tranh chấp lôi thôi
    il ne faut pas juger de l’arbre par l’écorce — không nên nhìn vỏ mà đoán cây (không nên xét đoán theo bề ngoài)

Tham khảo[sửa]