Bước tới nội dung

arceau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
arceau
/aʁ.sɔ/
arceaux
/aʁ.sɔ/

arceau /aʁ.sɔ/

  1. Vòng cung (của vòm cuốn... ).

Tham khảo

[sửa]