archéen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

archéen

  1. (Địa chất, địa lý) Đại thái cổ.

Tính từ[sửa]

archéen

  1. (Thuộc) Đại thái cổ.

Tham khảo[sửa]