archéoptéryx
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /aʁ.ke.ɔp.te.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
archéoptéryx /aʁ.ke.ɔp.te.ʁiks/ |
archéoptéryx /aʁ.ke.ɔp.te.ʁiks/ |
archéoptéryx gđ /aʁ.ke.ɔp.te.ʁi/
Tham khảo
[sửa]- "archéoptéryx", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)