Bước tới nội dung

archéoptéryx

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʁ.ke.ɔp.te.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
archéoptéryx
/aʁ.ke.ɔp.te.ʁiks/
archéoptéryx
/aʁ.ke.ɔp.te.ʁiks/

archéoptéryx /aʁ.ke.ɔp.te.ʁi/

  1. (Động vật học) Chim thủy tổ (hóa thạch).

Tham khảo

[sửa]