Bước tới nội dung

archétype

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʁ.ke.tip/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
archétype
/aʁ.ke.tip/
archétypes
/aʁ.ke.tip/

archétype /aʁ.ke.tip/

  1. Mẫu gốc, mẫu.
  2. (Sinh vật học) Loài gốc (trong tiến hóa).
  3. (Triết học) Mẫu lý tưởng.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]