Bước tới nội dung

archaist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːr.ki.ˌɪst/

Danh từ

[sửa]

archaist /ˈɑːr.ki.ˌɪst/

  1. Xem archaism

Tham khảo

[sửa]