archerfish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑːr.tʃɜː.ˌfɪʃ/

Danh từ[sửa]

archerfish /ˈɑːr.tʃɜː.ˌfɪʃ/

  1. (Động vật học) tôxôt.

Tham khảo[sửa]