Bước tới nội dung

archiduc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʁ.ʃi.dyk/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
archiduc
/aʁ.ʃi.dyk/
archiducs
/aʁ.ʃi.dyk/

archiduc /aʁ.ʃi.dyk/

  1. (Sử học) Quận công.

Tham khảo

[sửa]