Bước tới nội dung

archipelagic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑːr.kə.pə.ˈlæ.dʒɪk/

Tính từ

[sửa]

archipelagic /ˌɑːr.kə.pə.ˈlæ.dʒɪk/

  1. Xem archipelago

Tham khảo

[sửa]